|
|
Đơn vị tính |
Đơn giá |
1 |
Khoan cấy thép đường kính D10, chiều sâu 10d, (ĐK lỗ khoan: 14mm) |
Lỗ |
15,000 |
2 |
Khoan cấy thép đường kính D12, chiều sâu 10d, (ĐK lỗ khoan: 16mm) |
Lỗ |
23,000 |
3 |
Khoan cấy thép đường kính D14, chiều sâu 10d, (ĐK lỗ khoan: 18mm) |
Lỗ |
30,000 |
4 |
Khoan cấy thép đường kính D16, chiều sâu 10d, (ĐK lỗ khoan: 20mm) |
Lỗ |
40,000 |
5 |
Khoan cấy thép đường kính D18, chiều sâu 10d, (ĐK lỗ khoan: 22mm) |
Lỗ |
50,000 |
6 |
Khoan cấy thép đường kính D20, chiều sâu 10d, (ĐK lỗ khoan: 25mm) |
Lỗ |
70,000 |
7 |
Khoan cấy thép đường kính D22, chiều sâu 10d, (ĐK lỗ khoan: 28mm) |
Lỗ |
90,000 |
8 |
Khoan cấy thép đường kính D25, chiều sâu 10d, (ĐK lỗ khoan: 30mm) |
Lỗ |
100,000 |
9 |
Khoan cấy thép đường kính D28, chiều sâu 10d, (ĐK lỗ khoan: 35mm) |
Lỗ |
0 |
10 |
Khoan cấy thép đường kính D30, chiều sâu 10d, (ĐK lỗ khoan: 40mm) |
Lỗ |
0 |